Blog này của Charuni Pathmeswaran, thành viên của Viện Cabot.

Charuni Pathmeswaran
Trước khi theo đuổi bằng Thạc sĩ Khoa học và Chính sách Biến đổi Khí hậu tại Đại học Bristol, tôi đã hoàn thành chương trình học đại học về Khoa học Môi trường tại Đại học Colombo, Sri Lanka. Trong năm cuối chương trình học đại học của mình, tôi đã thực hiện một dự án nghiên cứu khám phá tác động của các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt đối với năng suất dừa trên ba vùng khí hậu của Sri Lanka. Vài tháng trước, tôi đã cố gắng xuất bản một bài báo và tôi nghĩ sẽ là một ý tưởng hay nếu chia sẻ những phát hiện của mình trên nền tảng này.

Biến đổi khí hậu và năng suất cây trồng
Ngày càng có nhiều lo ngại về tác động của các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt đối với sản xuất cây trồng trên toàn cầu, Sri Lanka cũng không ngoại lệ. Dừa đang trở thành hàng hiếm trong nước do nhiều nguyên nhân trong đó có sự thay đổi khí hậu. Việc tăng giá dừa trong vài năm qua là một dấu hiệu tốt cho thấy biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến năng suất dừa trên cả nước như thế nào. Hầu hết các cây dừa không còn mang trái và những cây có trái có kích thước tương đối rất nhỏ.
Sản xuất dừa ở Sri Lanka
Sri Lanka là một trong 5 nhà sản xuất dừa lớn nhất, cùng với Indonesia, Philippines, Ấn Độ và Brazil (FAOSTAT, 2014). Dừa là một trong những loại cây trồng chính ở Sri Lanka và chỉ đứng sau lúa về mặt cung cấp dinh dưỡng (Samita & Lanka, 2000). Trồng dừa chiếm 1/5 diện tích đất nông nghiệp của đất nước và đóng góp đáng kể vào Tổng sản phẩm quốc nội, thu nhập xuất khẩu và việc làm của Sri Lanka (Fernando et al., 2007).
Dừa trưởng thành phát triển khoảng 11 tháng sau khi phát hoa (Hình 1). Trong đó, ba tháng đầu tiên sau khi hoa nở được cho là giai đoạn quan trọng nhất vì quả non dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi khí hậu (Ranasinghe et al., 2015).

Hình 1: Các giai đoạn phát triển của buồng dừa (Nguồn: Viện nghiên cứu dừa, Sri Lanka)
Năng suất dừa bị ảnh hưởng bởi các biến số khí hậu như lượng mưa, nhiệt độ và độ ẩm tương đối bên cạnh các yếu tố bên ngoài khác như sự tấn công của sâu bệnh, dịch bệnh, quản lý cây trồng, sự phù hợp của đất đai và nguồn dinh dưỡng (Peiris et al., 2008). Điều kiện thời tiết tối ưu cho sự phát triển của dừa bao gồm lượng mưa hàng năm phân bổ đều khoảng 1500 mm, nhiệt độ không khí trung bình là 27°C và độ ẩm tương đối khoảng 80-90% (Peiris et al., 1995).
Tác động của thời tiết khắc nghiệt đến năng suất dừa
Nghiên cứu của chúng tôi đã phân tích tác động của các sự kiện thời tiết khắc nghiệt khi xem xét nhiệt độ và lượng mưa hàng ngày trong khoảng thời gian 21 năm (từ 1995 đến 2015) tại các khu vực trồng dừa được chọn ở các vùng ẩm ướt, khô và trung bình của Sri Lanka. Nghiên cứu cho thấy điều kiện hạn hán trong bốn tháng đầu tiên sau khi nở hoa, có tác động tiêu cực đến việc thu hoạch dừa ở vùng khô hạn và trung gian (như được thể hiện qua các phân tích thống kê và các mối quan hệ mô hình được phát triển trong nghiên cứu này). Những vấn đề có thể ảnh hưởng cho điều này bao gồm giảm sản lượng phấn hoa do sự tiếp xúc của hoa đực với nhiệt độ cao (Burke, Velten, & Oliver, 2004) và sự rụng hoa và quả do nhiệt độ cao và không có mưa trong một thời gian dài (Nainanayake et cộng sự, 2008).
Điều kiện khô hạn không chỉ làm gián đoạn các chức năng sinh lý của cây dừa mà còn góp phần gây ra các cuộc tấn công của sâu bệnh. Hiện tại, Bọ đen dừa và Mọt đỏ dừa là mối đe dọa lớn nhất đối với các đồn điền dừa ở Sri Lanka. Điều kiện khô hạn rất thuận lợi cho Bọ phấn dừa hóa nhộng sâu trong đất (Nirula, 1955).
Ý nghĩa của những phát hiện
Nghiên cứu này củng cố tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về tác động của biến đổi khí hậu đối với năng suất cây trồng. Trong những chuyến thăm của tôi đến các đồn điền dừa, những người quản lý của các điền trang cũng như những người lao động dường như nhận thức được xu hướng ấm lên của khí hậu. Họ đã áp dụng các phương pháp bảo tồn độ ẩm của đất như che phủ, chôn vỏ dừa và trồng cây che phủ để ngăn chặn sự thoát hơi nước quá mức. Đây là những giải pháp ngắn hạn. Nếu chúng ta muốn duy trì việc trồng dừa lâu dài, thì điều quan trọng là phải tập trung nỗ lực vào việc phát triển các giống dừa lai chịu hạn. Khí hậu toàn cầu được dự báo sẽ thay đổi liên tục do nhiều nguyên nhân tự nhiên và nhân tạo. Các nhà hoạch định chính sách và các nhà hoạch định thị trường có thể sử dụng kiến thức về cách dừa phản ứng với điều kiện hạn hán để xây dựng các chính sách và giá cả tốt hơn. Thông tin này có thể giúp chúng ta chuẩn bị tốt hơn và giảm thiểu tổn thất và thiệt hại do hạn hán do biến đổi khí hậu gây ra.
Tài liệu tham khảo
Burke, JJ, Velten, J., & Oliver, MJ (2004). Phân tích in vitro sự nảy mầm của hạt phấn bông. Tạp chí Nông học, 96(2), 359–368.
FAOSTAT. (2014). Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2017, từ http://www.fao.org/faostat/en/#data/QC/visualize
Fernando, MTN, Zubair, L., Peiris, TSG, Ranasinghe, CS, & Ratnasiri, J. ( 2007). Giá trị kinh tế của tác động biến đổi khí hậu đối với sản xuất dừa ở Sri Lanka.
Nainanayake, A., Ranasinghe, CS, & Tennakoon, NA (2008). Ảnh hưởng của tưới nhỏ giọt đến tán lá và nhiệt độ đất, trao đổi khí ở lá, ra hoa và đậu trái của dừa trưởng thành (Cocos nucifera L.). Tạp chí của Quỹ Khoa học Quốc gia Sri Lanka, 36(1), 33–40.
Nirula, KK (1955). Điều tra sâu bệnh hại dừa. Phần II Oryctes tê giác L. Tạp chí Dừa Ấn Độ, 8(4), 30–79.
Peiris, TSG, Hansen, JW, & Zubair, L. (2008). Sử dụng thông tin khí hậu theo mùa để dự đoán sản lượng dừa ở Sri Lanka. Tạp chí Khí hậu học Quốc tế, 28, 103–110. http://doi.org/10.1002/joc
Peiris, TSG, Thattil, RO, & Mahindapala, R. (1995). Phân tích ảnh hưởng của khí hậu, thời tiết đến cây dừa (Cocos nucifera). Tạp chí Nông nghiệp Thực nghiệm, 31, 451–460.
Ranasinghe, CS, Silva, LRS, & Premasiri, RDN (2015). Yếu tố chính quyết định khả năng đậu trái và biến động năng suất dừa (Cocos nucifera L.). Tạp chí của Quỹ Khoa học Quốc gia Sri Lanka, 43(3), 253–264.
Samita, S., & Lanka, S. (2000). Ngày đến của các cơn mưa gió mùa Tây Nam - Một phương pháp tiếp cận mô hình hóa. Nghiên cứu Nông nghiệp Nhiệt đới, 12, 265–275.
Lời cảm ơn: Bài đăng này dựa trên một bài báo được xuất bản với sự hỗ trợ và hướng dẫn từ các giám sát viên/đồng tác giả của tôi, Tiến sĩ Erandi Lokupitiya (Đại học Colombo, Sri Lanka), Tiến sĩ Pramuditha Waidyarathne (Viện Nghiên cứu Dừa, Sri Lanka) và Tiến sĩ Ravi Lokupitiya ( Đại học Sri Jayewardenepura, Sri Lanka).