Năm 2024, giá dừa nạo sấy có xu hướng tăng đáng kể ở cả ba nước sản xuất chính, tương quan với sự thay đổi trong cung và cầu toàn cầu. Philippines mức tăng ổn định từ 1.764 đô la Mỹ/tấn vào tháng 1 lên 2.315 đô la Mỹ/tấn vào tháng 12. Giá của Indonesia tăng mạnh hơn, từ 1.771 đô la Mỹ/tấn vào tháng 1 lên 3.200 đô la Mỹ/tấn vào cuối năm. Sri Lanka cũng có diễn biến tương tự, với giá tăng từ 1.750 đô la Mỹ/tấn vào tháng 1 lên 3.760 đô la Mỹ/tấn vào tháng 12. Sự gia tăng mạnh này cho thấy nhu cầu tăng cao, tiềm ẩn hạn chế về nguồn cung và chi phí sản xuất tăng. Ngược lại, năm 2023 được đặc trưng bởi sự ổn định giá tương đối, chỉ có những biến động nhỏ. Philippines duy trì giá trong khoảng 1.690-1.874 đô la Mỹ/tấn, với mức giảm nhẹ vào giữa năm trước khi phục hồi. Indonesia chứng kiến mức tăng dần từ 1.400 đô la Mỹ/tấn vào đầu năm 2023 lên 1.720 đô la Mỹ/tấn vào tháng 12 , trong khi Sri Lanka Giá dao động từ 1.552 USD/tấn vào tháng 7 đến 1.788 USD/tấn vào tháng 11. Sự tương phản giữa hai năm làm nổi bật sự thay đổi trong diễn biến thị trường, trong đó tốc độ tăng trưởng vào năm 2024 cho thấy sự gián đoạn chuỗi cung ứng, chi phí đầu vào tăng hoặc nhu cầu quốc tế tăng, đặc biệt ảnh hưởng đến Indonesia và Sri Lanka.
Biểu đồ 1. Giá cơm dừa nạo sấy theo tháng (USD/tấn), tháng 1/2020 - 1/2025

Nguồn: ICC
Khi giá tăng, tổng giá trị nhập khẩu tăng 2,7%, đạt 498,1 triệu đô la Mỹ trong tháng 1-10 năm 2024. Bất chấp sự gia tăng này, thị trường toàn cầu đối với dừa sấy khô đã giảm 5,9% về khối lượng nhập khẩu, giảm từ 322.445 tấn (tấn) trong tháng 1-10 năm 2023 xuống còn 303.313 tấn trong cùng kỳ năm 2024. Điều này do hạn chế về nguồn cung, chi phí sản xuất cao hơn hoặc thay đổi trong mô hình thương mại. Giảm chung về khối lượng toàn cầu có thể là do các yếu tố như nguồn cung giảm từ các nước sản xuất chính, cạnh tranh gia tăng từ các sản phẩm thay thế hoặc nhu cầu tiêu dùng thay đổi ở một số khu vực nhất định. Tuy nhiên, sự tăng trưởng về giá trị mặc dù khối lượng thấp hơn cho thấy nhu cầu vẫn mạnh ở một số thị trường chính, duy trì giá cao hơn.
Trong bối cảnh toàn cầu này, thị trường EU27 và Hoa Kỳ cho thấy xu hướng trái ngược nhau. EU27 tăng đáng kể lượng nhập khẩu 14,8%, từ 80.272 tấn lên 92.192 tấn, trong khi Hoa Kỳ mức tăng trưởng 5,0%, đạt 34.544 tấn. Tuy nhiên, trong khi giá trị nhập khẩu của EU27 tăng 9,0%, tốc độ tăng trưởng thấp hơn mức tăng về khối lượng, cho thấy giá trung bình mỗi tấn đang giảm. Ngược lại, thị trường Hoa Kỳ duy trì mức tăng trưởng cân bằng hơn, với giá trị nhập khẩu tăng 4,5%, gần bằng mức tăng về khối lượng. Điều này cho thấy giá cả vẫn ổn định ở Hoa Kỳ, trong khi EU27 có thể đã được hưởng lợi từ nguồn cung giá rẻ hơn. Xu hướng chung làm nổi bật khả năng phục hồi nhu cầu mạnh mẽ ở EU và Hoa Kỳ, ngay cả khi thị trường toàn cầu phải đối mặt với những thách thức về nguồn cung.
Về phía cung, hiệu suất xuất khẩu cơm dừa nạo sấy từ Philippines cho thấy sự phục hồi đáng kể vào năm 2024 sau khi trải qua sự sụt giảm cả về khối lượng và giá trị trong những năm trước. Khối lượng xuất khẩu giảm nhẹ từ 165.069 tấn vào năm 2021 xuống còn 156.361 tấn vào năm 2023, nhưng vào năm 2024, các lô hàng đã tăng vọt lên 173.045 tấn, đánh dấu sự phục hồi đáng kể. Về giá trị xuất khẩu, đã giảm mạnh từ 400,1 triệu đô la vào năm 2021 xuống còn 247,2 triệu đô la vào năm 2023, cho thấy giá cả yếu hơn trên thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, đến năm 2024, doanh thu xuất khẩu đã cải thiện lên 296,0 triệu đô la, phản ánh cả khối lượng cao hơn và sự phục hồi một phần về giá. Sự phục hồi này phù hợp với xu hướng tăng giá đã quan sát thấy trên thị trường cơm dừa nạo sấy trong năm 2024, cho thấy nhu cầu toàn cầu mạnh hơn và điều kiện cung ứng có thể thắt chặt hơn ở các khu vực sản xuất khác.
Bảng 1. Nhập khẩu dừa nạo sấy toàn cầu, tháng 1-10 năm 2023/2024

Nguồn: ITC và Cục điều tra dân số Hoa Kỳ
Bảng 2. Xuất khẩu dừa nạo sấy của Philippines, 2021-2024

Nguồn: Cơ quan Thống kê Philippines

Bảng 3. Xuất khẩu dừa nạo sấy của Indonesia, 2020-2024
Nguồn: BPS-Statistics Indonesia
Philippines sự gia tăng về xuất khẩu dừa nạo sấy, với Hoa Kỳ (39.819 tấn, +20,2%), Hà Lan (29.552 tấn, -1,6%) và Trung Quốc (10.819 tấn, -3,8%) vẫn là những điểm đến hàng đầu. Các thị trường tăng trưởng chính bao gồm Paraguay (+20.400%), Brazil (+97%), Indonesia (+173%) và Thổ Nhĩ Kỳ (+23%), trong khi xuất khẩu sang Pháp (-24,3%), Singapore (-87,5%) và Ireland (-71,8%) giảm. Đông Nam Á và Nam Mỹ cho thấy nhu cầu ngày càng tăng, với mức tăng trưởng mạnh ở Brazil và Indonesia, trong khi Châu Âu có hiệu suất trái chiều, với Đức và Hà Lan vẫn duy trì lượng nhập khẩu mạnh, nhưng Pháp và Ireland lại giảm. Các thị trường mới như Bahrain và Iran đã xuất hiện, trong khi một số điểm đến như Serbia, Qatar và Georgia không có lượng nhập khẩu nào. Dữ liệu làm nổi bật việc mở rộng sang các thị trường mới trong khi vẫn duy trì xuất khẩu mạnh sang các điểm đến chính, báo hiệu nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng đối với dừa nạo sấy của Philippines.
Indonesia, một trong những nước xuất khẩu cơm dừa nạo sấy lớn nhất thế giới, đã cho thấy xu hướng biến động trong xuất khẩu trong 5 năm qua. Năm 2024, khối lượng xuất khẩu đạt 119.231 tấn, cho thấy phục hồi nhẹ so với mức 113.671 tấn năm 2023 nhưng vẫn thấp hơn mức đỉnh điểm năm 2021 là 139.932 tấn. Điều thú vị là giá trị xuất khẩu năm 2024 tăng vọt lên 176,62 triệu đô la, cao hơn đáng kể so với mức 125,96 triệu đô la năm 2023, cho thấy giá cao hơn đã giúp bù đắp cho giảm về khối lượng. Sự sụt giảm cả về khối lượng và giá trị vào năm 2022 phù hợp với sự suy thoái toàn cầu, nhưng sự phục hồi vào năm 2024 về giá trị xuất khẩu có thể cho thấy sức mạnh định giá mạnh hơn hoặc nhu cầu tăng từ các thị trường thay thế bên ngoài Hoa Kỳ và EU. Các nhà xuất khẩu Indonesia có thể cần tiếp tục đa dạng hóa phạm vi thị trường của họ và cải thiện hiệu quả sản xuất để điều hướng những bất ổn trong nhu cầu toàn cầu.
Xuất khẩu dừa nạo sấy của Indonesia năm 2023-2024 cho thấy những thay đổi đáng kể ở các thị trường chính, phản ánh nhu cầu toàn cầu đang biến đổi. Trong khi các điểm đến chính như Singapore, Đức và Nga sự gia tăng nhập khẩu, thì các quốc gia khác như Trung Quốc và Ả Rập Xê Út lại giảm. Đáng chú ý, Singapore vẫn là nước nhập khẩu lớn nhất, tăng từ 32.593 tấn năm 2023 lên 34.222 tấn năm 2024. Các thị trường châu Âu, bao gồm Đức (6.826 tấn) và Ba Lan (2.846 tấn), vẫn duy trì nhu cầu mạnh, trong khi Nga ghi nhận mức tăng mạnh lên 9.513 tấn. Ngược lại, lượng nhập khẩu của Trung Quốc giảm hơn 50% xuống còn 2.710 tấn, có thể là do động lực thương mại thay đổi hoặc điều chỉnh nguồn cung trong nước. Các thị trường mới nổi như Thái Lan (4.516 tấn) và Hà Lan (5.204 tấn) cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ, làm nổi bật tiềm năng đa dạng hóa trong chiến lược xuất khẩu của Indonesia. Những thay đổi này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi các mô hình thương mại toàn cầu và các yếu tố cụ thể của thị trường ảnh hưởng đến ngành dừa sấy khô của Indonesia.



