Năm 2024, nhập khẩu than hoạt tính toàn cầu đạt 1.019.804 tấn, tăng 3,8% so với năm 2023. Sự phục hồi này diễn ra sau khi giảm mạnh so với mức đỉnh điểm 1.078.708 tấn năm 2022, khi nhu cầu hậu đại dịch thúc đẩy tăng trưởng vượt bậc. Mặc dù chưa đạt mức cao nhất của năm 2022, nhưng mức nhập khẩu năm 2024 vẫn là mức cao thứ hai trong thập kỷ qua, cho thấy thương mại toàn cầu ổn định và nhu cầu được duy trì trên khắp các lĩnh vực then chốt.
Hình 1. Khối lượng nhập khẩu toàn cầu của Carbon hoạt tính (tấn), 2015-2024

Nguồn: ITC
Xu hướng dài hạn kể từ năm 2015 cho thấy sự tăng trưởng chung, với những đợt suy giảm ngắn trong đại dịch vào năm 2020 và sự điều chỉnh vào năm 2023. Sự phục hồi vào năm 2024 cho thấy động lực mới trong các ứng dụng công nghiệp, môi trường và thanh lọc, phản ánh khả năng phục hồi của thị trường than hoạt tính và quá trình bình thường hóa dần dần của chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tổng lượng than hoạt tính từ gáo dừa nhập khẩu vào Hoa Kỳ năm 2024 đạt 48.498 tấn, trị giá 104,4 triệu đô la Mỹ. Con số này tăng nhẹ so với năm 2023 (46.663 tấn, trị giá 99,7 triệu đô la Mỹ), cho thấy sự phục hồi nhẹ về cả khối lượng và giá trị. Tuy nhiên, con số này vẫn thấp hơn nhiều so với mức đỉnh điểm năm 2022 là 66.432 tấn và 164,7 triệu đô la Mỹ, cho thấy sự điều chỉnh liên tục về hàng tồn kho và giá cả. Sự gia tăng tương đối ổn định về khối lượng và giá trị cho thấy thị trường đang dần bình thường hóa và động lực giá cả ổn định.
Hình 2. Lượng than hoạt tính từ vỏ dừa nhập khẩu vào Hoa Kỳ, 2015-2024

Nguồn: Cơ quan Phát triển Dừa, Sri Lanka
Hình 3. 10 điểm đến xuất khẩu than hoạt tính hàng đầu của Ấn Độ (tấn), tháng 1-tháng 12 năm 2024

Nguồn: Bộ Thương mại và Công nghiệp Ấn Độ
Ấn Độ mức tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ trong năm 2024, với lượng than hoạt tính xuất khẩu tăng 25,4% về khối lượng (177.940 tấn) và 28,4% về giá trị (310,96 triệu đô la Mỹ) so với năm 2023. Sự tăng trưởng này nhấn mạnh khả năng cạnh tranh ngày càng tăng của Ấn Độ và nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm của Ấn Độ, đặc biệt là trong các ứng dụng như lọc không khí và xử lý nước. Các thị trường xuất khẩu lớn như Hoa Kỳ, Sri Lanka và Bỉ ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể, trong khi một số thị trường như Thổ Nhĩ Kỳ và Đức cho thấy dấu hiệu bão hòa hoặc cạnh tranh gia tăng.
Xuất khẩu than hoạt tính của Sri Lanka tăng 13,3% về khối lượng lên 58.381 tấn và tăng 21,9% về giá trị lên 151,21 triệu đô la Mỹ vào năm 2024. Mạnh nhất
Hình 4. Giá than gáo dừa hàng tháng (USD/tấn) tại Sri Lanka, Indonesia và Ấn Độ, tháng 1/2021-tháng 3 năm 2025.

Nguồn: ICC
Kết quả kinh doanh hàng tháng đạt được trong tháng 12, với khối lượng xuất khẩu kỷ lục (5.285 tấn) và lợi nhuận (14,34 triệu đô la Mỹ), cho thấy nhu cầu cuối năm mạnh mẽ. Dữ liệu hàng tháng cũng cho thấy những cải thiện nhất quán so với năm 2023, cho thấy giá đơn vị cao hơn hoặc xuất khẩu sản phẩm giá trị gia tăng. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này làm nổi bật vị thế chiến lược của Sri Lanka trên thị trường toàn cầu.
Xuất khẩu than hoạt tính từ gáo dừa của Indonesia đã giảm trong năm 2024, với khối lượng giảm 9% xuống còn 17.097 tấn và giá trị giảm 18% xuống còn 23,4 triệu đô la Mỹ. Giảm mạnh về giá trị cho thấy giá thấp hơn và nhu cầu yếu đi. Mặc dù xuất khẩu đã phục hồi một phần vào cuối năm, nhưng hiệu suất chung vẫn thấp hơn mức của năm 2023, có thể do cạnh tranh gia tăng và xu hướng nhu cầu thay đổi.
Xuất khẩu của Philippines giảm nhẹ, với khối lượng giảm 0,5% xuống còn 58.692 tấn và giá trị giảm 0,8% xuống còn 97,4 triệu đô la Mỹ. Mặc dù nửa đầu năm không đạt kết quả như mong đợi, nhưng lượng hàng xuất khẩu mạnh mẽ trong tháng 7 và tháng 10 đã giúp ổn định các số liệu cả năm. Giá mỗi tấn vẫn tương đối ổn định, cho thấy khối lượng là động lực chính của sự thay đổi.
Giá than gáo dừa tăng mạnh tại các nước sản xuất chính trong năm 2024 và đầu năm 2025 do nguồn cung thắt chặt và nhu cầu phục hồi. Giá than gáo dừa tại Indonesia tăng vọt từ 461 USD/tấn vào tháng 1 năm 2024 lên 729 USD/tấn vào tháng 3 năm 2025. Ấn Độ cũng ghi nhận mức tăng tương tự, từ 329 USD lên 722 USD/tấn. Giá than hoạt tính cũng giảm nhẹ, với Sri Lanka báo cáo giá than tăng từ 2.346 USD/tấn vào tháng 12 năm 2023 lên 2.713 USD/tấn vào tháng 12 năm 2024. Ngược lại, giá xuất khẩu của Indonesia vẫn tương đối thấp.
Hình 5. Giá than hoạt tính đầu ra (USD/tấn) tại Sri Lanka và Indonesia, tháng 1/2022 - tháng 12/2024

Nguồn: Bộ Thương mại và Công nghiệp Ấn Độ
Triển vọng thị trường vẫn thận trọng lạc quan. Nhu cầu từ xử lý nước, lọc không khí, chế biến thực phẩm và lưu trữ năng lượng tiếp tục tăng trưởng, đặc biệt là carbon từ vỏ dừa nhờ tính chất tái tạo và khả năng hấp phụ cao. Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng, trong khi giá cao cấp tại các thị trường phát triển được hỗ trợ bởi các quy định nghiêm ngặt về môi trường.
Tuy nhiên, rủi ro thương mại vẫn còn. Các rào cản thuế quan do Hoa Kỳ áp đặt dưới thời chính quyền Trump vẫn ảnh hưởng đến dòng chảy toàn cầu, đặc biệt là đối với các nhà xuất khẩu châu Á. Trong khi một số được hưởng lợi từ việc chuyển hướng thương mại, những người khác phải đối mặt với áp lực biên lợi nhuận và phải đa dạng hóa thị trường. Do đó, bất chấp các yếu tố cơ bản thuận lợi, chính sách thương mại và biến động giá sẽ định hình bức tranh ngành công nghiệp này đến năm 2025.




Nguồn: được dịch từ bản tin ”The COCOMMUNITY, VOL. LV NO. 4, April 2025”